Tiến sĩ. Ngô Ngọc Diễm

Câu lạc bộ Luật học Themis

Khoa Luật – Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

1. Nghiên cứu khoa học là gì?

Nghiên cứu khoa học tiếng anh là Scientific research. Nghiên cứu khoa học là hành động tìm hiểu, quan sát, thí nghiệm… dựa trên những số liệu, dữ liệu, tài liệu thu thập được để phát hiện ra bản chất, quy luật chung của sự vật, hiện tượng, tìm ra những kiến thức mới hoặc tìm ra những ứng dụng kỹ thuật mới, những mô hình mới có ý nghĩa thực tiễn.

Người muốn làm nghiên cứu khoa học phải có những kiến thức nhất định về lĩnh vực nghiên cứu nhưng chủ yếu là phải rèn luyện cách làm việc tự lực và có phương pháp. Do đó, là sinh viên với những kiến thức hạn chế thực hiện nghiên cứu càng phải phát huy khả năng tự học để trau dồi những kiến thức cần thiết, đồng thời việc lựa chọn đề tài nên phù hợp với khả năng của mình.

z4694974608779 b8bfcc5601ef401329bf275cb758a001

2. Bố cục công trình nghiên cứu khoa học về hoàn thiện pháp luật

Đặt vấn đề

Vấn đề nghiên cứu (research proplem) là vấn đề mà nhà nghiên cứu đặt ra như là một bức xúc, một khó khăn, một vấn nạn cần được giải quyết. Như vậy, để tìm được vấn đề nghiên cứu, ta phải tự hỏi liệu có vấn đề gì gây ra bức xúc, lo ngại, quan ngại cho cá nhân ta hay cho mọi người, hay là cho xã hội.

Phần đặt vấn đề có hai mục đích: mục đích thứ nhất là thông tin. Nó tạo ra một cầu nối giữa những hiểu biết của tác giả và người đọc. Đạt được mục đích đầu tiên này, nghĩa là đã đạt được việc đưa tới cho người đọc một ý tưởng rõ ràng và súc tích về vấn đề đề cập đến nhằm làm cho họ hiểu tại sao công trình được thực hiện. Mục đích thứ hai của phần này là nêu ra lợi ích của công trình giúp cho người đọc muốn đọc tiếp toàn bộ bài báo.

Bước 1. Sự cần thiết phải hoàn thiện, những căn cứ (cơ sở) của việc hoàn thiện pháp luật là gì?

Hoàn thiện pháp luật là cần thiết vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho một quốc gia và xã hội. Dưới đây là một số lý do vì sao việc hoàn thiện pháp luật là cần thiết:

Bảo đảm công bằng và công lý: Pháp luật là công cụ quan trọng để đảm bảo công bằng và công lý trong xã hội. Nó định rõ quyền và nghĩa vụ của mọi người, tạo ra một hệ thống quy tắc chung áp dụng cho tất cả mọi người, không phụ thuộc vào địa vị xã hội, giàu nghèo hay sự quyền lực.

Bảo vệ quyền và tự do cá nhân: Pháp luật bảo vệ quyền và tự do cá nhân của công dân. Nó định rõ các quyền cơ bản như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, quyền công bằng, quyền riêng tư và nhiều quyền khác. Đồng thời, pháp luật cũng thiết lập các giới hạn và trách nhiệm để đảm bảo rằng quyền tự do của một người không vi phạm quyền của người khác.

Tạo ra một môi trường ổn định và an toàn: Pháp luật giúp tạo ra một môi trường ổn định và an toàn cho xã hội. Nó định rõ các quy tắc và quy định để kiểm soát hành vi xấu, đảm bảo trật tự công cộng và bảo vệ an ninh quốc gia. Qua đó, pháp luật góp phần tạo ra một xã hội ổn định và bình yên cho tất cả mọi người.

Khuyến khích phát triển kinh tế và xã hội: Pháp luật tạo ra một khung pháp lý ổn định và dự đoán cho hoạt động kinh tế và xã hội. Nó tạo ra một môi trường đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân đầu tư và phát triển. Pháp luật cũng hỗ trợ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, khuyến khích sáng tạo và thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh.

Định hình và điều chỉnh hành vi xã hội: Pháp luật có vai trò quan trọng trong định hình và điều chỉnh hành vi xã hội. Nó xác định các chuẩn mực và giá trị xã hội, và cung cấp các cơ chế để giải quyết các tranh chấp và xung đột trong xã hội. Qua đó, pháp luật góp phần định hình một xã hội văn minh và phát triển.

Bước 2. Việc hoàn thiện pháp luật được triển khai theo hướng nào?

Hoàn thiện pháp luật được triển khai theo hướng chặt chẽ và có các quy trình nhất định để đảm bảo tính cân đối, công bằng và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng chính trong việc hoàn thiện pháp luật:

Nghiên cứu và lập luật: Quá trình này đòi hỏi sự tiếp thu thông tin, nghiên cứu, đánh giá và thảo luận với các chuyên gia, cơ quan, và các bên liên quan. Đây là giai đoạn để xác định nhu cầu và mục tiêu của pháp luật, xác định phạm vi và nội dung của nó.

Soạn thảo và biên soạn: Sau khi nghiên cứu, các luật sư, chuyên gia pháp lý và người tham gia quá trình lập luật sẽ soạn thảo và biên soạn nội dung pháp luật. Quá trình này bao gồm viết các điều khoản, quy định và các mục tiêu cụ thể của pháp luật.

Thảo luận và ý kiến đóng góp: Các bản thảo pháp luật thường được công bố hoặc phân phối để thu thập ý kiến và đóng góp từ các bên liên quan, bao gồm công chúng, các chuyên gia, các tổ chức xã hội và các bên có quyền lợi trong lĩnh vực pháp luật đó. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và đáp ứng các quan điểm đa dạng từ các bên liên quan.

Thẩm định và thông qua: Sau quá trình thảo luận và đóng góp ý kiến, các bản thảo pháp luật được xem xét và thẩm định bởi các cơ quan pháp lý hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương tự. Các bản thảo có thể được sửa đổi và điều chỉnh để đảm bảo tính hợp lý, hợp pháp và thực tế.

Ban hành và triển khai: Khi pháp luật đã thông qua quá trình thẩm định, nó được ban hành thông qua các quy định của hệ thống pháp luật trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Sau đó, các cơ quan thực thi pháp luật, bao gồm cả các tòa án, cơ quan hành pháp và cơ quan quản lý khác, triển khai và áp dụng pháp luật trong các trường hợp và tình huống cụ thể.

Phap luat

Bước 3. Xây dựng những cơ sở (căn cứ) khoa học khoa học – thực tiễn cũng như những nguyên tắc mà dựa vào đó để hoàn thiện pháp luật

Việc xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn, cũng như dựa vào các nguyên tắc để hoàn thiện pháp luật, là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác, công bằng và hiệu quả của các quy định pháp luật. Dưới đây là một số cơ sở và nguyên tắc quan trọng mà pháp luật có thể dựa vào trong quá trình hoàn thiện:

Cơ sở khoa học: Cơ sở khoa học là nền tảng để xây dựng và hoàn thiện pháp luật. Điều này bao gồm việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học, dựa trên bằng chứng và dữ liệu có thể kiểm chứng, để đưa ra các quyết định pháp lý có căn cứ và chính xác. Các nghiên cứu, thống kê, phân tích tác động và các phương pháp khoa học khác được sử dụng để đánh giá hiệu quả, khả thi và tác động của các quy định pháp luật.

Thực tiễn: Đối với pháp luật, thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện. Nó liên quan đến việc nắm bắt và hiểu rõ tình hình, thực tế và thực tế xã hội hiện tại. Điều này đảm bảo rằng các quy định pháp luật được thiết kế và áp dụng một cách hợp lý, phù hợp với điều kiện và nhu cầu của xã hội. Thực tiễn cũng cần được theo dõi và đánh giá liên tục để đảm bảo tính hiệu quả và thích ứng của pháp luật với sự thay đổi trong thực tiễn xã hội.

Nguyên tắc pháp luật: Nguyên tắc pháp luật cung cấp một khung pháp lý chung để định hình và hoàn thiện các quy định. Các nguyên tắc này có thể bao gồm nguyên tắc công bằng, nguyên tắc đáng tin cậy, nguyên tắc bảo vệ quyền con người, nguyên tắc phù hợp với hiến pháp và các quy tắc quốc tế. Bằng việc dựa vào các nguyên tắc này, pháp luật có thể đảm bảo tính công bằng, đáng tin cậy và phù hợp với các giá trị cơ bản của xã hội.

Đối thoại và tham gia của các bên liên quan: Trong quá trình hoàn thiện pháp luật, quan trọng để tiến hành đối thoại và tham gia của các bên liên quan, bao gồm chuyên gia, tổ chức xã hội, người dân và cơ quan quản lý. Điều này giúp đảm bảo tính đa dạng và đại diện, đồng thời tạo ra sự chấp nhận và sự tham gia của các bên trong quá trình hoàn thiện pháp luật.

Các cơ sở khoa học và thực tiễn, cùng với nguyên tắc pháp luật và sự tham khảo ý kiến của các bên liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật. Bằng cách kết hợp các yếu tố này, pháp luật có thể đáp ứng được nhu cầu của xã hội, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả, và đồng thời phù hợp với nguyên tắc pháp luật và quyền lợi của các bên liên quan.

Bước 4. Đưa ra những kiến giải lập pháp cụ thể tương ứng với những điều luật đã được ghi nhận trong văn bản pháp luật hiện hành

Việc đưa ra các kiến giải lập pháp cụ thể tương ứng với các điều luật đã được ghi nhận trong văn bản pháp luật hiện hành phụ thuộc vào văn bản và lĩnh vực cụ thể mà bạn đang tham khảo. Dưới đây là một số ví dụ về kiến giải lập pháp cho các điều luật phổ biến:

Ví dụ về kiến giải lập pháp trong lĩnh vực hình sự:

Điều luật ghi nhận: “Người phạm tội giết người sẽ bị xử phạt tù chung thân hoặc tử hình.”

Kiến giải lập pháp: Điều này có thể được hiểu là hình phạt nghiêm khắc được áp dụng đối với tội giết người, với các biện pháp như án tử hình hoặc án tù chung thân.

Ví dụ về kiến giải lập pháp trong lĩnh vực lao động:

Điều luật ghi nhận: “Ngày làm việc bình thường không vượt quá 8 giờ một ngày và 40 giờ một tuần.”

Kiến giải lập pháp: Điều này có thể hiểu là giới hạn thời gian làm việc hàng ngày và hàng tuần của người lao động, nhằm bảo đảm điều kiện làm việc công bằng và bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động.

Ví dụ về kiến giải lập pháp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường:

Điều luật ghi nhận: “Các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.”

Kiến giải lập pháp: Điều này có thể hiểu là đặt nghĩa vụ và trách nhiệm cho các doanh nghiệp để tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo bền vững và bảo vệ môi trường.

Ví dụ về kiến giải lập pháp trong lĩnh vực tài chính:

Điều luật ghi nhận: “Các ngân hàng phải tuân thủ quy định về báo cáo tài chính định kỳ và kiểm toán nội bộ.”

Kiến giải lập pháp: Điều này có thể hiểu là ngân hàng có nghĩa vụ và trách nhiệm tuân thủ việc báo cáo tài chính định kỳ và tiến hành kiểm toán nội bộ để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và đáng tin cậy trong hoạt động tài chính của họ.

Những ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa và không phản ánh toàn bộ các kiến giải lập pháp có thể áp dụng trong các văn bản pháp luật hiện hành. Các kiến giải lập pháp cụ thể phụ thuộc vào nội dung, mục tiêu và ngữ cảnh của từng quy định pháp luật cụ thể.

Tài liệu tham khảo

Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo được sử dụng trong quá trình nghiên cứu, phải đảm bảo đầy đủ thông tin về tác giả, tên bài báo, tên tạp chí, số trang, năm xuất bản, v.v.

Ví dụ:

1. Tài liệu trong nước

1.1. TS. Vũ Thị Lan Anh (2012), “Giải thích pháp luật ở Liên bang Nga và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam”, Tạp chí Luật học, Số 04/2012.

1.2. LS. Lê Công Định, “Án lệ trong vai trò giải thích luật”, Giải thích pháp luật, một số vấn đề lý luận và thực tiễn, Văn phòng Quốc Hội Việt Nam, Văn phòng dự án hỗ trợ cải cách pháp luật và tư pháp (2009), tr.508, Nxb. Hồng Đức.

2. Tài liệu nước ngoài

2.1. Hiến pháp nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 1982, Điều 67. Luật Tòa án Hiến pháp Liên bang Nga, Khoản 4 Điều 3.

2.2. Soogeun Oh và Heejong Song, “Giải thích pháp luật ở Hàn Quốc”, Giải thích pháp luật, một số vấn đề lý luận và thực tiễn, Văn phòng Quốc Hội Việt Nam, Văn phòng dự án hỗ trợ cải cách pháp luật và tư pháp (2009), tr.271, Nxb. Hồng Đức.”


Ghi chú:

– Tư liệu bài viết có sử dụng ý tưởng Khoa học của GS.TSKH Lê Cảm – Trường Đại học Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội.

– Bài viết sử dụng trí tuệ nhân tạo trợ giúp (AI).

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *