Trong xã hội hiện đại, việc bảo vệ quyền tài sản của cá nhân luôn là một trong những mục tiêu quan trọng của pháp luật dân sự. Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng tự mình thực hiện và bảo vệ quyền đó, đặc biệt là những người mất năng lực hành vi dân sự do mắc bệnh tâm thần hoặc các tình trạng tương tự. Để hiểu rõ hơn về vấn đề trên, mời quý bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây
1. Người mất năng lực hành vi dân sự là gì?
Theo quy định tại Điều 22 Bộ luật Dân sự năm 2015, người mất năng lực hành vi dân sự được quy định như sau: “Khi một người do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người mất năng lực hành vi dân sự trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần.
Khi không còn căn cứ tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự thì theo yêu cầu của chính người đó hoặc của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định hủy bỏ quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
Giao dịch dân sự của người mất năng lực hành vi dân sự phải do người đại diện theo pháp luật xác lập, thực hiện.”
Như vậy, dựa theo quy định trên có thể hiểu người mất năng lực hành vi dân sự là người do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, và phải được Tòa án ra quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự trên cơ sở kết luận của giám định pháp y tâm thần.
Ví dụ: Ông H, 85 tuổi, bị Alzheimer nặng và không còn khả năng tự quyết định. Con trai ông đã nộp đơn yêu cầu tuyên bố ông là người mất năng lực hành vi dân sự. Tòa án đã chấp thuận và tuyên bố ông là người mất năng lực hành vi dân sự. Con trai ông sẽ là người giám hộ để đại diện thực hiện các giao dịch dân sự.
2. Căn cứ xác định một người mất năng lực hành vi dân sự
Việc xác định căn cứ một người được coi là mất năng lực hành vi dân sự được quy định tại Điều 22 Bộ Luật Dân sự năm 2015, một người chỉ bị coi là mất đi năng lực hành vi dân sự khi đáp ứng đồng thời ba điều kiện pháp lý dưới đây:
-
Người đó do bị tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi
Người mất năng lực hành vi dân sự là người không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình một cách bình thường trong đời sống dân sự. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp mắc bệnh tâm thần đều bị coi là mất năng lực hành vi dân sự. Chỉ khi bệnh ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, làm chủ hành vi và được giám định y khoa xác nhận, thì mới có cơ sở pháp lý để tuyên bố.
Ví dụ: Ông X bị Alzheimer giai đoạn cuối, không còn khả năng ghi nhớ người thân, không hiểu được hành vi mình làm. Đây là biểu hiện rõ ràng của việc mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi.
-
Có yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc cơ quan, tổ chức
Theo quy định của pháp luật hiện nay, không phải bất kỳ ai cũng có thể yêu cầu tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự. Chỉ có những người có quyền, lợi ích liên quan hoặc cơ quan, tổ chức hữu quan (như: người thân, người thừa kế, cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền…) thì có quyền nộp đơn yêu cầu tuyên bố một người mất đi năng lực hành vi dân sự tại Toà án theo quy định tại Điều 376 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Ví dụ: Bà Y sống cùng con gái là chị M. Bà Y có dấu hiệu tâm thần trong thời gian dài. Chị M là người thừa kế hợp pháp của bà Y, có quyền lợi liên quan đến tài sản nên có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố bà Y mất năng lực hành vi dân sự.
-
Toà án ra quyết định tuyên bố người đó mất năng lực hành vi dân sự
Việc một người mất năng lực hành vi dân sự chỉ có hiệu lực pháp lý khi có quyết định của Tòa án, dựa trên kết luận giám định pháp y tâm thần. Nếu không có quyết định này, dù bệnh lý có rõ ràng, người đó vẫn được coi là có đầy đủ năng lực. Quyết định tuyên bố mất năng lực không tự động mà cần có yêu cầu từ người có quyền lợi liên quan và Tòa án sẽ xem xét theo đúng trình tự. Tòa án cũng có thể hủy bỏ quyết định nếu người đó khôi phục năng lực, theo yêu cầu từ các bên liên quan.
Ví dụ: Ông K có triệu chứng hoang tưởng, nhưng gia đình không đưa ông đi giám định và cũng không nộp đơn yêu cầu Tòa án ra quyết định tuyên bố ông K mất đi năng lực hành vi dân sự. Trong mắt pháp luật, ông K vẫn có năng lực hành vi dân sự và phải chịu trách nhiệm với các hành vi dân sự hoặc hình sự nếu có phát sinh.
3. Quy định về quản lý tài sản của người mất năng lực hành vi dân sự
Về mặt pháp lý, mọi giao dịch dân sự của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ phải do người giám hộ theo pháp luật xác lập và thực hiện theo quy định Điều 58 Bộ Luật Dân sự 2015. Quy định pháp luật về thẩm quyền của người giám hộ cho người mất năng lực hành vi dân sự bao gồm cả quyền quản lý tài sản. Dựa theo quy định tại Điều 59 Bộ Luật Dân sự 2015, vấn đề quản lý tài sản của người mất năng lực hành vi dân sự được quy định như sau:
Thứ nhất, người giám hộ có trách nhiệm quản lý tài sản như tài sản của chính mình: Người giám hộ của người mất năng lực hành vi dân sự có trách nhiệm quản lý tài sản của người được giám hộ như tài sản của chính mình. Tuy nhiên, việc “quản lý như tài sản của chính mình” không đồng nghĩa với việc sở hữu hoặc sử dụng tùy ý. Người giám hộ không có quyền định đoạt tài sản của người được giám hộ theo ý chí cá nhân. Mọi hành vi sử dụng tài sản trái với lợi ích của người được giám hộ có thể bị Tòa án hủy bỏ và phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Thứ hai, các giao dịch liên quan đến tài sản có giá trị lớn phải có sự đồng ý của người giám sát giám hộ: Các giao dịch như bán, cho thuê, trao đổi, cho vay, cầm cố, thế chấp, đặt cọc… đối với tài sản có giá trị lớn của người được giám hộ chỉ được phép thực hiện khi có sự đồng ý bằng văn bản của người giám sát việc giám hộ.
Thứ ba, người giám hộ không được tặng cho tài sản của người được giám hộ: Theo quy định hiện hành, nghiêm cấm người giám hộ tặng cho tài sản của người mất năng lực hành vi dân sự cho bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Ngoài ra, pháp luật cũng quy định rằng các giao dịch dân sự giữa người giám hộ với người được giám hộ có liên quan đến tài sản của người được giám hộ đều vô hiệu, trừ trường hợp giao dịch đó được xác định là vì lợi ích của người được giám hộ, và nhận được sự đồng ý của người giám sát việc giám hộ.
Lưu ý: Trong quan hệ thừa kế, nếu người thừa kế là người mất năng lực hành vi dân sự thì việc tiếp nhận và quản lý khối di sản thừa kế của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ do người đại diện theo pháp luật thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 22 Bộ Luật Dân sự 2015.
4. Dịch vụ Luật sư
Hiện nay, công ty luật TNHH ThinkSmart cung cấp dịch vụ tư vấn đăng ký hồ sơ dân sự và quản lý tài sản cho người mất năng lực hành vi dân sự trên địa bàn thành phố Hà Nội. Hạng mục công việc mà chúng tôi cung cấp bao gồm:
- Tư vấn pháp lý tổng thể: Cung cấp thông tin chi tiết về trình tự, thủ tục, điều kiện và các quy định pháp luật liên quan đến việc xác định, công bố người mất năng lực hành vi dân sự, cũng như việc quản lý tài sản của họ.
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ: Hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết cho việc nộp hồ sơ yêu cầu công nhận người mất năng lực hành vi dân sự và các giấy tờ liên quan đến việc quản lý tài sản.
- Làm việc với cơ quan có thẩm quyền
- Nộp hồ sơ và nhận kết quả
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Công ty luật TNHH ThinkSmart thông qua điện thoại: 0358404448 hoặc website: https://thinksmartlaw.vn/
Trên đây là tư vấn của chúng tôi về người mất năng lực hành vi dân sự và các vấn đề pháp lý liên quan. Quý khách cần tư vấn, hỗ trợ giải quyết vấn đề liên quan đến người mất năng lực hành vi dân sự. Vui lòng liên hệ với Luật sư qua hotline 0911.796.555 để được hỗ trợ tốt nhất. Trân trọng!